Giáng Sinh không chỉ là mùa lễ hội, mà còn là cơ hội tuyệt vời để mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn! Bạn có biết người bản xứ thường sử dụng những từ ngữ nào để mô tả không khí ấm áp và sôi động của mùa lễ này không? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tổng hợp TOP các từ vựng về Giáng Sinh được người bản xứ yêu thích và sử dụng nhiều nhất, giúp bạn không chỉ hiểu mà còn giao tiếp một cách tự nhiên và ấn tượng hơn. Cùng KidsUP khám phá ngay để lan tỏa trọn vẹn tinh thần Giáng Sinh nhé!
Vì sao nên học từ vựng Giáng Sinh từ người bản xứ?
Học từ vựng Giáng sinh từ người bản xứ là một cách hiệu quả để tăng cường vốn từ vựng của trẻ theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ đơn thuần học nghĩa của từ, trẻ sẽ được tiếp xúc với cách người bản xứ sử dụng từ vựng đó trong các tình huống giao tiếp thực tế. Điều này giúp trẻ hiểu rõ hơn về cách kết hợp từ, thành ngữ và các cấu trúc câu đặc trưng của mùa Giáng sinh. Nhờ đó, trẻ có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh về chủ đề này và tạo ấn tượng tốt với người khác.
Hơn nữa, học từ vựng Giáng sinh từ người bản xứ còn giúp trẻ hiểu rõ hơn về văn hóa và phong tục tập quán của nhiều nước trên thế giới, đặc biệt là các nước nói tiếng Anh. Mỗi quốc gia đều có những cách ăn mừng Giáng sinh riêng biệt, và từ vựng cũng phản ánh những nét đặc trưng đó. Ví dụ, một số từ vựng có thể chỉ được sử dụng ở một số quốc gia nhất định. Bằng cách học từ người bản xứ, trẻ sẽ khám phá ra những điều thú vị về văn hóa Giáng sinh và tránh mắc những lỗi sai khi giao tiếp.
TOP các từ vựng về Giáng Sinh người bản xứ hay dùng
Dưới đây là TOP các từ vựng tiếng Anh về Giáng Sinh thường được người bản xứ sử dụng trong thực tế khi giao tiếp với nhau. Hãy cùng KidsUP học tập kiến thức này nhé.
Các từ vựng cơ bản về Giáng Sinh
Ngày lễ Giáng Sinh thường gắn liền với ba tông màu chủ đạo là xanh lá, đỏ và trắng cùng với nhiều biểu tượng quen thuộc. Sau đây là một số từ vựng miêu tả các biểu tượng của ngày lễ Noel.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Christmas | Giáng sinh |
Santa Claus | Ông già Noel |
Reindeer | Tuần lộc |
Christmas tree | Cây thông Noel |
Present/Gift | Quà tặng |
Decoration | Đồ trang trí |
Carol | Bài hát mừng Giáng sinh |
Stocking | Tất Giáng sinh |
Snowman | Người tuyết |
Fireplace | Lò sưởi |
Các từ vựng về đồ trang trí Noel
Những đồ vật trang trí trong ngày lễ Noel đóng vai trò vô cùng quan trọng, góp phần tạo nên không khí cho ngày lễ Giáng Sinh. Sau đậy, KidsUP sẽ gợi ý một số từ vựng thường dùng để chỉ các đồ vật trang trí Noel
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Ornament | Quả cầu trang trí |
Tinsel | Dải kim tuyến |
Wreath | Vòng hoa |
Garland | Dây trang trí |
Lights | Đèn (trang trí) |
Gingerbread house | Nhà bánh gừng |
Các từ vựng về thức ăn và đồ uống Giáng Sinh
Giáng Sinh là ngày lễ để gia đình và bạn bè tụ họp, quây quần bên nhau. Do đó, những bữa tiệc với những món ăn đặc trưng cũng là một phần không thể thiếu khi trẻ học về nhóm từ vựng liên quan đến ngày lễ GIáng Sinh. Sau đây là một số món ăn thường có trong ngày lễ này.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Turkey | Gà tây |
Ham | Giăm bông |
Pudding | Bánh pudding |
Pie | Bánh nướng |
Cookie | Bánh quy |
Eggnog | Rượu trứng |
Hot chocolate | Sô cô la nóng |
Gingerbread | Bánh gừng |
Các cụm từ phổ biến liên quan đến Giáng Sinh
Ngoài ra, những cụm từ phổ biến thường xuất hiện trong các bài hát, câu chúc bằng tiếng Anh cũng là một phần không thể thiếu khi nhắc tới ngày ngày lễ này.
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
Merry Christmas | Chúc mừng Giáng sinh |
Happy Holidays | Nghỉ lễ vui vẻ |
Deck the halls | Trang trí nhà cửa |
Jingle bells | Chuông reo vang |
White Christmas | Giáng sinh trắng |
Santa’s workshop | Xưởng đóng gói quà của ông già Noel |
Cách sử dụng từ vựng Giáng Sinh trong thực tế
Việc học từ vựng Giáng sinh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ nghĩa của từ mà còn cần được vận dụng vào thực tế. Khi trẻ biết cách sử dụng từ vựng một cách linh hoạt, trẻ sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, đặc biệt là trong những dịp lễ hội.
5 mẫu câu chúc tiếng Anh Giáng Sinh
Những câu chúc mừng lễ Giáng Sinh bằng tiếng Anh là một trong những cách tuyệt vời để trẻ có thể áp dụng vốn từ vựng mới vào trong đời sống thực tế. Cha mẹ có thể dạy trẻ một vài câu chúc phổ biến trong ngày lễ này như sau:
Wishing you peace, joy, and plenty of love this Christmas. – Chúc bạn một mùa Giáng Sinh bình an, vui vẻ và tràn đầy tình yêu.
Let the magic of Christmas fill your heart with joy. – Hãy để phép màu của Giáng Sinh làm tràn đầy niềm vui trong tim bạn.
Sending you warm wishes for a wonderful Christmas. – Gửi bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa Giáng Sinh tuyệt vời.
Season’s greetings and best wishes for the new year. – Chúc mừng mùa lễ và những điều tốt đẹp nhất cho năm mới.
Joy to the world and to your family this Christmas. – Niềm vui đến thế gian và gia đình bạn trong mùa Giáng Sinh này.
Đoạn văn tiếng Anh viết về chủ đề Giáng Sinh
Khổng chỉ những câu chúc, trẻ có thể áp dụng những từ vựng được học vào trong các đoạn văn miêu tả ngày lễ này. Sau đây là một vài đoạn văn mẫu để miêu tả về ngày Giáng Sinh.
Miêu tả những hoạt động cùng với gia đình trong dịp Giáng Sinh
Christmas is my favorite time of the year. I love decorating the Christmas tree with colorful ornaments and twinkling lights. My family always gathers on Christmas Eve for a big feast. We eat a delicious turkey with all the trimmings. After dinner, we open our presents and play games. It’s a wonderful time to be with loved ones.
Dịch: Giáng sinh là thời điểm yêu thích nhất trong năm của tôi. Tôi thích trang trí cây thông Noel với những quả cầu trang trí nhiều màu sắc và những ánh đèn nhấp nháy. Gia đình tôi luôn tụ họp vào đêm Giáng sinh để tổ chức một bữa tiệc lớn. Chúng tôi ăn một con gà tây ngon tuyệt với đầy đủ các món ăn kèm. Sau bữa tối, chúng tôi mở quà và chơi trò chơi. Đó là một khoảng thời gian tuyệt vời để ở bên những người thân yêu.
Miêu tả hoạt động yêu thích vào mùa đông
Every year, I look forward to building a snowman with my friends. We roll up big snowballs and stack them on top of each other. Then, we add a carrot for a nose, coal for eyes, and a scarf. We love to have snowball fights and make snow angels. Winter is a magical time and I’m so glad we have the opportunity to enjoy the snow together.
Dịch: Mỗi năm, tôi đều mong chờ được xây người tuyết cùng bạn bè. Chúng tôi lăn những quả cầu tuyết lớn và xếp chồng lên nhau. Sau đó, chúng tôi thêm một củ cà rốt làm mũi, than làm mắt và một chiếc khăn quàng. Chúng tôi thích chơi đánh nhau bằng tuyết và tạo ra những thiên thần tuyết. Mùa đông là một thời gian kỳ diệu và tôi rất vui vì chúng ta có cơ hội được cùng nhau tận hưởng tuyết.
Miêu tả hoạt động truyền thống trong dịp Giáng Sinh
One of my favorite Christmas traditions is baking cookies with my grandma. We make gingerbread house and sugar cookies. We decorate them with colorful icing and sprinkles. It’s always so much fun to spend time with her in the kitchen.
Dịch: Một trong những truyền thống Giáng sinh yêu thích của tôi là nướng bánh quy với bà. Chúng tôi làm nhà bánh gừng và bánh quy đường. Chúng tôi trang trí chúng bằng lớp kem màu và rắc. Thật vui khi được dành thời gian với bà ở trong bếp.
Mẹo học từ vựng về Giáng Sinh dễ nhớ
Tạo câu chuyện Giáng Sinh
Một cách thú vị để củng cố vốn từ vựng Giáng Sinh là tạo ra những câu chuyện nhỏ dựa trên những từ vựng mà trẻ đã được học. Trẻ có thể phát huy khả năng sáng tạo bằng cách tự tưởng tượng mình là một nhân vật trong một câu chuyện Giáng sinh và sử dụng những từ vựng đó để mô tả những gì đang xảy ra.
Ứng dụng phương pháp Leitner
Phương pháp Leitner là một phương pháp học từ vựng hiệu quả. Với sự trợ giúp của các thẻ từ và các hộp phân chia khác nhau, trẻ có thể chia từ vựng thành từng nhóm nhỏ và ôn luyện theo tần suất của từng hộp từ vựng. Phương pháp này không chỉ giúp trẻ tối ưu hóa thời gian để ghi nhớ từ mới mà còn giúp trẻ hình thành thói quen học tập lành mạnh.
Kết luận
Bài viết trên là những chia sẻ của KidsUP về các từ vựng về Giáng Sinh và một vài mẹo nhỏ để trẻ có thể ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả. Hy vọng những thông tin trên sẽ có ích đối với các bậc phụ huynh đang trong quá trình giúp con làm chủ tiếng Anh. Hẹn gặp lại các cha mẹ trong những bài viết sắp tới của KidsUP nhé!