Tổng hợp 100 cụm từ tiếng anh theo chủ đề thông dụng trẻ nên học từ sớm

cụm từ tiếng anh theo chủ đề

Việc giúp trẻ học tiếng Anh từ sớm không chỉ mở ra cánh cửa đến với một ngôn ngữ mới mà còn phát triển khả năng tư duy và giao tiếp của bé. Đặc biệt, các cụm từ tiếng anh theo chủ đề giao tiếp thông dụng là bước khởi đầu quan trọng để trẻ tự tin trong các tình huống hàng ngày. Với 100 cụm từ tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp phổ biến mà KidsUP giới thiệu dưới đây, ba mẹ có thể dễ dàng đồng hành cùng con trong quá trình học và ứng dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Cùng khám phá những cụm từ đơn giản nhưng hữu ích ngay nhé!

100 cụm từ tiếng anh theo chủ để bé nên học

Dưới đây là 100 cụm từ tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp cơ bản dành cho trẻ nhỏ học từ sớm. Những cụm từ này không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ mà còn tạo nền tảng cho giao tiếp hàng ngày.

Chào hỏi (Greetings)

  • Hello! – Xin chào!
  • Good morning! – Chào buổi sáng!
  • Good afternoon! – Chào buổi chiều!
  • Good evening! – Chào buổi tối!
  • How are you? – Bạn có khỏe không?
  • I’m fine, thank you! – Mình khỏe, cảm ơn!
  • Nice to meet you! – Rất vui được gặp bạn!
  • Goodbye! – Tạm biệt!
  • See you later! – Hẹn gặp lại!
  • Have a nice day! – Chúc một ngày tốt lành!
Các cụm từ “Chào hỏi”
Các cụm từ  “Chào hỏi”

Gia đình (Family)

  • This is my mom. – Đây là mẹ của mình.
  • That is my dad. – Đó là ba của mình.
  • I love my family. – Mình yêu gia đình mình.
  • I have one brother. – Mình có một anh trai/em trai.
  • She is my sister. – Cô ấy là chị gái/em gái của mình.
  • We are family. – Chúng ta là gia đình.
  • My grandparents are kind. – Ông bà mình rất tốt bụng.
  • I help my parents. – Mình giúp bố mẹ.
  • My family is big. – Gia đình mình đông người.
  • I live with my family. – Mình sống với gia đình.

Nhà cửa (Home)

  • This is my house. – Đây là ngôi nhà của mình.
  • My room is small. – Phòng của mình nhỏ.
  • I slept  on a chair outside the living room. – Mình ngủ trên ghế ngoài phòng khách.
  • We eat in the kitchen. – Chúng mình ăn trong bếp.
  • The living room is big. – Phòng khách rất rộng.
  • I clean my bedroom regularly. – Tôi dọn dẹp phòng ngủ thường xuyên
  • The bathroom is clean. – Phòng tắm rất sạch.
  • We watch TV in the bedroom. – Chúng mình xem TV ở phòng ngủ.
  • I play in the garden. – Mình chơi trong vườn.
  • The door is open. – Cửa đang mở.
Các cụm từ tiếng Anh “Nhà Cửa”
Các cụm từ tiếng Anh “Nhà Cửa”

Đồ ăn (Food)

  • I like apples. – Mình thích táo.
  • Bananas are yellow. – Chuối có màu vàng.
  • I drink milk every day. – Mình uống sữa mỗi ngày.
  • I really like eating instant noodles. – Mình rất thích ăn mỳ ăn liền.
  • I don’t like carrots. – Mình không thích cà rốt.
  • Can you drink juice? – Bạn uống được nước  ép chứ?
  • I am hungry. – Mình đói rồi.
  • Let’s eat! – Cùng ăn nào!
  • Water is good for you. – Nước rất tốt cho bạn.
  • I like ice cream. – Mình thích kem.

Màu sắc (Colors)

  • I really like the blue color of the sky. – Tôi rất thích màu xanh của bầu trời.
  • The sky is blue. – Bầu trời có màu xanh dương.
  • The grass is green. – Cỏ có màu xanh lá cây.
  • The sun is yellow. – Mặt trời có màu vàng.
  • My shirt is white. – Áo của mình màu trắng.
  • The cat is black. – Con mèo có màu đen.
  • The flower is pink. – Bông hoa có màu hồng.
  • The ball is orange. – Quả bóng có màu cam.
  • I have a purple pencil. – Mình có một cái bút chì màu tím.
  • My shoes are brown. – Giày của mình có màu nâu.
Các cụm từ “Màu Sắc”
Các cụm “Màu Sắc”

Số đếm (Numbers)

  • I am five years old. – Mình 5 tuổi.
  • There are two apples. – Có hai quả táo.
  • One, two, three. Begin!  – Một,  hai, ba . Bắt đầu!
  • One, two, three, four, five. – Một, hai, ba, bốn, năm.
  • I have three toys. – Mình có ba món đồ chơi.
  • There are four chairs. – Có bốn cái ghế.
  • My birthday is on the tenth. – Sinh nhật của mình là vào ngày mười.
  • I see seven birds. – Mình thấy bảy con chim.
  • Let’s count together. – Hãy cùng đếm nào.
  • Eight, nine, ten. – Tám, chín, mười.

Thời gian (Time)

  • What time is it? – Bây giờ là mấy giờ?
  • It’s morning. – Đang là buổi sáng.
  • It’s afternoon. – Đang là buổi chiều.
  • It’s evening. – Đang là buổi tối.
  • It’s time to go to school. – Đã đến lúc đi học rồi.
  • Let’s go to bed. – Hãy đi ngủ thôi.
  • I wake up at 7 AM. – Mình dậy lúc 7 giờ sáng.
  • We eat dinner at 6 PM. – Chúng mình ăn tối lúc 6 giờ tối.
  • I go to bed at 9 PM. – Mình đi ngủ lúc 9 giờ tối.
  • The clock says 3 o’clock. – Đồng hồ chỉ 3 giờ.
Các cụm từ “Thời Gian”
Các cụm từ tiếng Anh “Thời Gian”

Cảm xúc (Emotions)

  • I am happy. – Mình vui.
  • I am sad. – Mình buồn.
  • I am angry. – Mình tức giận.
  • I am scared. – Mình sợ.
  • I feel tired. – Mình cảm thấy mệt.
  • I am excited! – Mình rất háo hức!
  • I love my friends. – Mình yêu bạn bè của mình.
  • I am bored. – Mình chán.
  • The rain looks so sad! – Trời mưa nhìn thật buồn!
  • I am surprised! – Mình ngạc nhiên!

Hành động (Actions)

  • I can run. – Mình có thể chạy.
  • Let’s jump! – Hãy nhảy nào!
  • Can you swim? – Bạn có biết bơi không?
  • I like to dance. – Mình thích nhảy múa.
  • Let’s play together! – Hãy cùng chơi nào!
  • I can read a book. – Mình có thể đọc sách.
  • I can write my name. – Tôi có thể viết tên của tôi.
  • Let’s sing a song! – Hãy hát một bài hát nào!
  • I want to draw. – Mình muốn vẽ.
  • I can ride a bike. – Mình có thể đi xe đạp.
Các cụm từ tiếng Anh “Hoạt Động”
Các cụm “Hoạt Động”

Động vật (Animals)

  • I have a pet dog. – Mình có một con chó cưng.
  • The cat is sleeping. – Con mèo đang ngủ.
  • The bird can fly. – Con chim có thể bay.
  • I like rabbits. – Mình thích thỏ.
  • The cow says “moo.” – Con bò kêu “moo.”
  • The horse runs fast. – Con ngựa chạy nhanh.
  • The fish swims in the water. – Con cá bơi trong nước.
  • The duck says “quack.” – Con vịt kêu “quack.”
  • The lion is strong. – Con sư tử rất mạnh.
  • The elephant is big. – Con voi rất to.

Cách dạy trẻ học các cụm từ tiếng Anh hiệu quả

Phương pháp học qua trò chơi: Học thông qua flashcards là công cụ trực quan giúp trẻ ghi nhớ từ vựng dễ dàng. Kết hợp với các đồ chơi hình ảnh, trẻ sẽ dễ dàng học cụm từ mới một cách vui vẻ và tự nhiên.

Tạo môi trường ngôn ngữ xung quanh trẻ: Xem phim hoạt hình tiếng Anh phù hợp độ tuổi, chọn những bộ phim có ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu như “Peppa Pig” hay “Dora the Explorer” giúp trẻ nghe và bắt chước các cụm từ tiếng Anh tự nhiên.

Áp dụng công nghệ giáo dục vào học tiếng Anh: Sử dụng app giáo dục KidsUP English vào việc học nghe phát âm các cụm từ tiếng Anh phổ biến và nhắc theo lại. Đó chỉ là một trong những lợi ích nhỏ mà KidsUP giúp các bé học tốt hơn. Để hiểu hơn về những gì mà KidsUP sẽ mang lại cho bé thì mời các bậc phụ huynh theo dõi video  giới thiệu của chúng tôi dưới đây.

Video giới thiệu ứng dụng giáo dục KidsUP English

Khuyến khích trẻ sử dụng cụm từ tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày: Ba mẹ hoặc người lớn có thể thường xuyên hỏi trẻ những câu đơn giản bằng tiếng Anh, sau đó khuyến khích trẻ trả lời bằng tiếng Anh, giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp.

Kết Luận

Trên là 100 cụm từ tiếng Anh theo chủ đề và cách dạy trẻ các cụm từ đó mà KidsUP muốn chia sẻ tới mọi người trong nội dung lần này. Mong rằng với những kiến thức trên sẽ giúp ích được cho các bé trong quá trình học tập và phát triển ngôn ngữ.

Picture of Khả Như

Khả Như

Chào các độc giả của KidsUP, mình là Khả Như – tác giả tại chuyên mục “Kiến thức giáo dục sớm”. Mình đã có 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực biên soạn nội dung và chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm trong các lĩnh vực giáo dục trẻ nhỏ, nuôi dạy con,…. Mình hy vọng rằng với những nội dung tâm huyết mình đăng tải trên sẽ đem tới cho các bậc phụ huynh cũng như các bé nhiều giá trị hữu ích.

Chia sẻ bài viết

Đăng ký tài khoản học thử

Vui lòng để lại thông tin để nhân viên tư vấn gọi điện xác nhận

small_c_popup

Chương trình ưu đãi kỷ niệm Sinh nhật KidsUP

Giảm giá 40%
tất cả các khóa học

Nhanh tay đăng ký, số lượng có hạn!

Đăng ký thành công

Bộ phận hỗ trợ sẽ gọi điện xác nhận lại thông tin sớm nhất!