Khi trẻ khởi đầu học tiếng Anh thì ngoài bảng chữ cái cần ưu tiên thì số đếm cũng quan trọng không kém. Dưới đây KidsUP đã chia sẻ nội dung về cách đọc số trong tiếng Anh theo từng hàng đơn vị chi tiết và dễ hiểu dành cho trẻ. Ba mẹ hoàn toàn có thể dựa vào bài viết này để hướng dẫn cách đọc số tiếng Anh cho các con.
Cách đọc các số đơn giản trong tiếng Anh (1-10)
Ba mẹ hoàn toàn có thể hướng dẫn cho bé cách đọc số trong tiếng Anh đơn giản tại nhà. Việc cho bé tiếp cận học tiếng Anh từ sớm sẽ là nền tảng để bé phát triển các kỹ năng sau này.
Hướng dẫn phát âm đúng cho trẻ
Đầu tiên ba mẹ có thể hướng dẫn phát âm đúng cho trẻ ngay từ những số cơ bản nhất như trong tiếng Việt. Sau đây là bảng đọc các số từ 0 đến 1 chuẩn mà bạn có thể hướng dẫn cho bé:
Số | Phiên âm | Cách viết |
0 | zɪərəʊ | Zero |
1 | wʌn | One |
2 | tuː | Two |
3 | θriː | Three |
4 | fɔːr | Four |
5 | faɪv | Five |
6 | sɪks | Six |
7 | sɛvn | Seven |
8 | eɪt | Eight |
9 | naɪn | Nine |
10 | tɛn | Ten |
Mẹo giúp bé nhớ các số từ 1 đến 10 nhanh chóng
Làm thế nào để có thể nhớ các số từ 1 đến 10 nhanh chóng? Ba mẹ có thể tham khảo ngay một số mẹo để áp dụng cách đọc số thứ tự trong tiếng anh:
- Học qua bài hát: Bé có thể dễ dàng nhớ số thông qua các bài hát vui nhộn. Các bài hát như “One, Two, Three, Four, Five” hay “Ten Little Numbers” đều có giai điệu bắt tai và dễ nhớ. Khi bé hát theo, ngoài học được số mà bé còn có thể bắt chiếc phát âm chuẩn hơn.
- Học qua thẻ Flashcard: Tạo các thẻ học số với hình ảnh và số tiếng Anh ở một mặt, mặt kia là phiên âm và nghĩa tiếng Việt. Bé có thể chơi trò lật thẻ để nhớ số nhanh chóng.
- Đếm số: Khuyến khích bé đếm mọi thứ xung quanh: Đếm bước chân, đếm quả táo, đếm xe ô tô khi ra ngoài,… Cách này giúp bé thực hành liên tục và nhớ số nhanh hơn.
Cách đọc các số lớn hơn 10 trong tiếng Anh
Vậy thì làm thế nào để có thể đọc các số lớn hơn 10 trong tiếng Anh đơn giản? Nếu như ba mẹ hướng dẫn bé đọc tại nhà thì có thể tham khảo các phương pháp sau:
Các số từ 11 đến 19
Để học cách đọc số trong tiếng anh từ 11 đến 19, bạn có thể hướng dẫn bé dựa vào bảng sau đây:
Số | Phiên âm | Cách viết |
11 | /ɪˈlevn/ | Eleven |
12 | /twɛlv/ | Twelve |
13 | /ˈθɜː.tiːn/ | Thirteen |
14 | /ˌfɔːˈtiːn/ | Fourteen |
15 | /ˌfɪfˈtiːn/ | Fifteen |
16 | /ˌsɪksˈtiːn/ | Sixteen |
17 | /ˌsɛv.ənˈtiːn/ | Seventeen |
18 | /ˌeɪˈtiːn/ | Eighteen |
19 | /ˌnaɪnˈtiːn/ | Nineteen |
Hướng dẫn đọc các số hàng chục
Các số hàng chục trong tiếng Anh (20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90) có cấu trúc đặc biệt với hậu tố -ty. Dưới đây là cách đọc và phiên âm của từng số hàng chục:
Số | Phiên âm | Cách viết |
20 | /ˈtwɛnti/ | Twenty |
30 | /ˈθɜːti/ | Thirty |
40 | /ˈfɔːti/ | Forty |
50 | /ˈfɪfti/ | Fifty |
60 | /ˈsɪksti/ | Sixty |
70 | /ˈsɛv.ənti/ | Seventy |
80 | /ˈeɪti/ | Eighty |
90 | /ˈnaɪnti/ | Ninety |
Cách ghép số lớn từ 21 đến 99
Khi đọc và ghép các số từ 21 đến 99, bạn cần kết hợp giữa số hàng chục và số hàng đơn vị, sử dụng dấu gạch nối (-) giữa chúng. Ví dụ như:
- 27: Twenty-seven – /ˈtwɛnti ˈsɛv.ən/ (Hai mươi bảy)
- 34: Thirty-four – /ˈθɜːti fɔːr/ (Ba mươi tư)
- 61: Sixty-one – /ˈsɪksti wʌn/ (Sáu mươi mốt)
- 89: Eighty-nine – /ˈeɪti naɪn/ (Tám mươi chín)
Cách đọc các số hàng trăm, hàng nghìn trong tiếng Anh
Cách đọc số trong tiếng Anh hàng trăm và hàng nghìn sẽ có sự khác biệt so với đọc hàng chục. Bạn có thể tham khảo cách đọc số ngay trong bài viết sau đây:
Cách đọc các số tròn trăm
Đối với các số tròn hàng trăm, bạn ghép số hàng trăm với từ “hundred”. Dưới đây là cách đọc các số tròn trăm:
Số | Phiên âm | Cách viết |
100 | /wʌn ˈhʌndrəd/ | One hundred |
200 | /tuː ˈhʌndrəd/ | Two hundred |
300 | /θriː ˈhʌndrəd/ | Three hundred |
400 | /fɔːr ˈhʌndrəd/ | Four hundred |
500 | /faɪv ˈhʌndrəd/ | Five hundred |
600 | /sɪks ˈhʌndrəd/ | Six hundred |
700 | /ˈsɛvn ˈhʌndrəd/ | Seven hundred |
800 | /eɪt ˈhʌndrəd/ | Eight hundred |
900 | /naɪn ˈhʌndrəd/ | Nine hundred |
Hướng dẫn đọc các số lớn hơn 100
Đối với các số lẻ hàng trăm, bạn đọc số hàng trăm trước, sau đó thêm số còn lại. Giữa số hàng trăm và phần còn lại, ta thường dùng từ “and”. Ví dụ như:
- 101: One hundred and one – /wʌn ˈhʌndrəd ənd wʌn/ (Một trăm lẻ một)
- 215: Two hundred and fifteen – /tuː ˈhʌndrəd ənd fɪfˈtiːn/ (Hai trăm mười lăm)
- 589: Five hundred and eighty-nine – /faɪv ˈhʌndrəd ənd ˈeɪti naɪn/ (Năm trăm tám mươi chín)
Cách đọc các số hàng nghìn
Đối với các số tròn nghìn, bạn ghép số hàng nghìn với từ “thousand”. Cụ thể:
Số | Phiên âm | Cách viết |
1000 | /wʌn ˈθaʊzənd/ | One thousand |
2000 | /tuː ˈθaʊzənd/ | Two thousand |
3000 | /θriː ˈθaʊzənd/ | Three thousand |
4000 | /fɔːr ˈθaʊzənd/ | Four thousand |
5000 | /faɪv ˈθaʊzənd/ | Five thousand |
6000 | /sɪks ˈθaʊzənd/ | Six thousand |
7000 | /ˈsɛvən ˈθaʊzənd/ | Seven thousand |
8000 | /eɪt ˈθaʊzənd/ | Eight thousand |
9000 | /naɪn ˈθaʊzənd/ | Nine thousand |
Một số lỗi khi dạy trẻ đọc số trong tiếng Anh cần lưu ý
– Nhầm lẫn giữa số thứ tự và số đếm
Trẻ thường nhầm lẫn giữa số đếm (cardinal numbers) và số thứ tự (ordinal numbers). Ví dụ: Thay vì bé nói “three” (số ba), trẻ có thể nói “third” (thứ ba).
Ví dụ trực quan: Dùng ví dụ thực tế để minh họa, như đếm số bút chì (số đếm) và xếp hạng trong cuộc thi (số thứ tự).
- Số đếm: One, two, three…
- Số thứ tự: First, second, third…
– Quá tải thông tin khi dạy trẻ các số phức tạp
Bé sẽ có giới hạn về khả năng tiếp thu trong một thời điểm. Việc truyền đạt quá nhiều thông tin mới cùng lúc khiến trẻ khó nhớ và dễ nhầm lẫn. Do đó, ba mẹ nên dạy theo từng nhóm số và đảm bảo trẻ thành thạo trước khi chuyển sang nhóm số phức tạp hơn. Ví dụ:
- Bắt đầu từ số 1 đến 10.
- Sau đó mới tiến lên từ 11 đến 20.
- Tiếp theo là học hàng chục (20, 30, 40,…).
- Cuối cùng mới dạy số hàng trăm, nghìn.
Kết luận
Mong rằng với những cách đọc số trong tiếng Anh mà chúng tôi chia sẻ như ở trên sẽ giúp ích cho ba mẹ trong quá trình giúp bé học ngôn ngữ này. Vì giáo dục bé sẽ là một quá trình dài nên ba mẹ cần phải có sự kiên nhẫn và cố gắng. Bên cạnh đó nếu như bé học tốt thì ba mẹ nên có những phần thưởng nho nhỏ để động viên. KidsUP chúc ba mẹ thành công trên hành trình cùng con phát triển nhé.